Tỷ giá & Giá vàng
CodeBuyTransferSell
EUR24936.4425011.4725234.98
GBP31937.2232162.3632449.78
HKD2836.762856.762893.85
INR0333.5346.6
JPY197.94199.94201.73
KRW019.3720.64
KWD073782.7876680.5
MYR05678.385752.09
NOK02677.922761.96
RUB0304.9372.99
SAR05932.456165.44
SEK02706.122774.35
SGD16266.4216381.0916593.72
THB622.95622.95648.95
Ngày lễ quốc tế

Coming Soon!

Giờ quốc tế