Chuyển đổi đơn vị
Chuyển đổi đơn vị
 LENGTHMeterKilometerInchFootYardMileNautical Mile10.00139.37013.280841.093610.000620.000539961000139370.13280.841093.610.621370.539956800.02540.0000310.083330.027780.000020.000013720.30480.000301210.333330.000190.000164580.91440.0009136310.000570.000493741609.341.60934633605280176010.8689740818521.852729136076.122025.371.150751AREASquare...
Phân Loại Container
Phân Loại Container
SRT Cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển, vận chuyển nội địa bằng các loại container có thông số kỹ thuật như sau:20’ Dry ContainerChi tiết kỹ thuật  Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ftCao2,590 mm8 ft 6.0 inDài6,060...
Ký mã hiệu Container
Ký mã hiệu Container
Trên container có rất nhiều loại ký, mã hiệu thể hiện những ý nghĩa khác nhau. Tiêu chuẩn hiện hành quy định đối với các ký mã hiệu container là ISO 6346:1995, theo đó,...
Tỷ giá & Giá vàng
CodeBuyTransferSell
EUR24936.4425011.4725234.98
GBP31937.2232162.3632449.78
HKD2836.762856.762893.85
INR0333.5346.6
JPY197.94199.94201.73
KRW019.3720.64
KWD073782.7876680.5
MYR05678.385752.09
NOK02677.922761.96
RUB0304.9372.99
SAR05932.456165.44
SEK02706.122774.35
SGD16266.4216381.0916593.72
THB622.95622.95648.95
Ngày lễ quốc tế

Coming Soon!

Giờ quốc tế